Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Nguyen Dinh Hoa
(sự) nhún đầu gối cúi chào curvature n. sự uốn cong, độ cong curve 1 n... đường
cong, đường vòng 2 v. (uốn) COng cushion 1 n. cái đệm, cái nệm/gối 2 v. kê/lót
đệm cuspidor Br., n. (= spittoon) ống nhổ custard n. món sữa trứng custard apple
...